Có 2 kết quả:
涤除 dí chú ㄉㄧˊ ㄔㄨˊ • 滌除 dí chú ㄉㄧˊ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash away
(2) to eliminate
(3) to do away with
(2) to eliminate
(3) to do away with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash away
(2) to eliminate
(3) to do away with
(2) to eliminate
(3) to do away with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0